Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 3mm, 7mm, 12mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số dây |
2-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 30x30x1mm, 54x54x1mm |
Tần số đáp ứng |
200Hz, 80Hz, 100Hz, 50Hz |
Ngõ ra |
DC 2-Wire |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
25mm, 33mm, 36mm, 43mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
2m, 0.3m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Water resistant, Spatter resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
105g, 65g, 190g, 85g, 215g, 110g, 295g |
Đường kính tổng thể |
8mm, 12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài tổng thể |
49mm, 53mm, 56mm, 63.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
No, Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F |