Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Kích cỡ |
D34mm |
Nguồn cấp |
100...220VAC |
Tần số đáp ứng |
10Hz |
Điện áp dư tối đa |
1V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Ngõ ra |
AC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
40x40x1mm, iron |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
2-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chức năng bảo vệ |
Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
240g |
Chiều rộng thân |
30mm |
Chiều cao thân |
30mm |
Chiều sâu thân |
52.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |
Phụ kiện mua rời |
Mounting brackets: Y92E-C10, Mounting brackets: Y92E-N10C15 |