Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 5mm, 7mm, 10mm, 12mm, 20mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC, 100...220VAC |
Số dây |
2-Wire, 3-Wire |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
18x18x1mm, iron, 30x30x1mm, 40x40x1mm, 50x50x1mm, 8x8x1mm, 15x15x1mm |
Tần số đáp ứng |
500Hz, 300Hz, 10Hz, 40Hz |
Ngõ ra |
DC 2-Wire, NPN, AC 2-Wire, PNP |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Chức năng bảo vệ |
Surge protection, Reverse polarity protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m, 5m, 10m |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C, -10...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
85g, 165g, 235g, 330g, 190g, 240g, 340g, 60g, 90g |
Chiều rộng thân |
17mm, 25mm, 30mm, 40mm, 9mm |
Chiều cao thân |
17mm, 25mm, 30mm, 40mm, 8mm |
Chiều sâu thân |
32mm, 38.5mm, 52.5mm, 53mm, 50mm, 28mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |
Phụ kiện đi kèm |
Mounting bracket: Y92E-C5, Bolts, Mounting bracket: Y92E-C10, Mounting bracket: Y92E-C20 |
Phụ kiện mua rời |
Mounting brackets: Y92E-N5C15, Mounting brackets: Y92E-C5, Mounting brackets: Y92E-N10C15, Mounting brackets: Y92E-C10, Mounting brackets: Y92E-C20 |