TL-Q5MC1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TL-N10ME1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TL-Q2MC1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MC1 10M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q2MC1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MB1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MC2 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10ME1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10ME2 10M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10ME2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10ME2 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10MF1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10MY1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N12MD1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 12mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N12MD1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 12mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20MD1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20MD2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10MY2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N12MD2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 12mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20ME1 10M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20ME1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20ME1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20ME2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20ME2 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20MY1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N20MY2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 20mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5ME1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5MY1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N7MD1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 7mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N7MD1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 7mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5ME1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5MY1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5ME2 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5ME2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5ME2 10M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N7MD2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 7mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MC1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MC2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MD1 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MD1 5M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MD2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây DC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 3.3V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N5MY2 2M
|
Loại hình chữ nhật; 100...220VAC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: 2 dây AC; NC; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-N10ME1 10M
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 10mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TL-Q5MC1
|
Loại hình chữ nhật; 12...24VDC; Khoảng cách phát hiện: 5mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chịu nhiệt, Chống nước, Chống dầu; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 15mA; Điện áp dư tối đa: 1V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|