|
Loại |
Inductive proximity sensors |
|
Khoảng cách phát hiện |
5mm |
|
Kích cỡ |
D34mm |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Tần số đáp ứng |
500Hz |
|
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
10mA |
|
Điện áp dư tối đa |
1V |
|
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
50mA |
|
Hình dạng |
Rectangular type |
|
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
|
Ngõ ra |
NPN |
|
Chế độ hoạt động |
NC |
|
Hướng phát hiện |
Front side |
|
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
|
Kích thước đối tượng phát hiện |
15x15x1mm, iron |
|
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
5m |
|
Số dây |
3-Wire |
|
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
|
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Water resistant, Oil resistant |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
|
Khối lượng tương đối |
90g |
|
Chiều rộng thân |
17mm |
|
Chiều cao thân |
17mm |
|
Chiều sâu thân |
32mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |