Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
2mm |
Kích cỡ |
D34mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
500Hz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Điện áp dư tối đa |
1V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, iron |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
5m |
Số dây |
3-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant, Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
60g |
Chiều rộng thân |
9mm |
Chiều cao thân |
8mm |
Chiều sâu thân |
28mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |