Cảm biến vùng phát hiện và đo lường SICK SLG-2 series 

Cảm biến vùng phát hiện và đo lường SICK SLG-2 series
Hãng sản xuất: SICK
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 0

Series: Cảm biến vùng phát hiện và đo lường SICK SLG-2 series

Thông số kỹ thuật chung của Cảm biến vùng phát hiện và đo lường SICK SLG-2 series

Loại

Area Sensors

Phương pháp phát hiện

Through-beam (Full set)

Khoảng cách phát hiện

1.7m, 3.5m, 6m, 1.5m, 2.7m

Chiều cao bảo vệ

100mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 700mm, 800mm, 900mm, 1000mm, 1200mm, 1400mm, 1600mm, 1800mm, 2000mm, 2200mm, 2400mm

Số trục quang học

10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 120, 140, 160, 180, 200, 220, 240, 4, 8, 12, 16, 24, 28, 32, 48, 56, 64, 72, 88, 96, 2, 6, 14, 18, 36, 44

Bước trục quang học

10mm, 25mm, 50mm

Vật phát hiện tiêu chuẩn

Object which moving at high speeds, Small object

Nguồn cấp

18...30VDC

Ngõ vào

Voltage

Chức năng ngõ vào

Teaching input

Ngõ ra

PNP/NPN selectable

Chế độ hoạt động

Light On, Dark On

Nguồn sáng

Infrared LED (850 nm)

Chức năng bảo vệ

Output short protection, Reverse polarity protection, Short-circuit protection, UV connections

Chức năng

9 x cross beam, parallel beam, 7 x cross beam, 5 x cross beam, 3 x cross beam

Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa

80mA

Công suất ngõ ra/tải tối đa

100mA

Thời gian phản hồi

6.9ms, 8.2ms, 11.9ms, 14.5ms, 15.8ms, 18.3ms, 20.8ms, 60.8ms, 25.9ms, 29.7mm, 33.5ms, 38.5ms, 43.6ms, 48.6ms, 53.7ms, 166.3ms, 63.8ms, 5.8ms, 6.4ms, 6.2ms, 7.1ms, 9.4ms, 10.2ms, 11.2ms, 13.2ms, 15.2ms, 45ms, 19.3ms, 59.3ms, 23.3ms, 66.1ms, 71.4ms, 19.5ms, 5.9ms, 6ms, 19.9ms, 6.6ms, 8.4ms, 7.7ms, 9.2ms, 12.2ms, 14.2ms, 39.8ms

Truyền thông

IO-Link

Chất liệu vỏ

Aluminum, Plastic

Kiểu kết nối

Pre-wired with M8 connector, Pre-wired with M12 connector

Chiều dài cáp

0.15m

Phương pháp lắp đặt

Mounting bracket

Môi trường hoạt động

Standard

Ánh sáng môi trường

Indirect: <=50, 000 lx

Nhiệt độ môi trường

-25...55°C

Độ ẩm môi trường

<=96%

Khối lượng tương đối

660g, 760g, 860g, 960g, 1.06kg, 1.16kg, 1.26kg, 1.36kg, 1.46kg, 1.56kg, 1.76kg, 1.96kg, 2.16kg, 2.36kg, 2.56kg, 2.76kg, 2.96kg

Chiều rộng tổng thể

11.8mm

Chiều cao tổng thể

99.2mm, 199.2mm, 299.2mm, 399.2mm, 499.2mm, 599.2mm, 699.2mm, 799.2mm, 899.2mm, 999.2mm, 1199.2mm, 1399.2mm, 1599.2mm, 1799.2mm, 1999.2mm, 2199.2mm, 2399.2mm

Chiều sâu tổng thể

24.1mm

Cấp bảo vệ

IP65, IP67

Tiêu chuẩn

CE, UKCA

Phụ kiện mua rời

Connector: YM2A15-000S01FY2A5, Connector: DOS-0804-G, Connector: DOS-0804-GPC, Connector: DOS-0804-W, Connector: DOS-0804-WSK, Connector: STE-0804-G, Connector: STE-0804-GPC, Connector: STE-0804-WSK, Connector: DOS-1204-G, Connector: DOS-1204-GQU6, Connector: DOS-1204-GQU8, Connector: DOS-1204-W, Connector: STE-1204-G, Connector: STE-1204-GQU6

Cáp kết nối (Bán rời)

YF8U14-010UA3M2A14, YF8U14-010VA3M2A14, YF8U14-010VA3XLEAX, YF8U14-015VA3M8U14, YF8U14-015VA3XLEAX, YF8U14-020UA3M2A14, YF8U14-020VA3M2A14, YF8U14-020VA3M8U14, YF8U14-020VA3XLEAX, YF8U14-025VA3M8U14, YF8U14-025VA3XLEAX, YF8U14-030UA3XLEAX, YF8U14-030VA3M2A14, YF8U14-030VA3M8U14, YF8U14-030VA3XLEAX, YF8U14-050UA3M2A14, YF8U14-050UA3XLEAX, YF8U14-050VA3M2A14, YF8U14-050VA3M8U14, YF8U14-050VA3XLEAX, YF8U14-060VA3XLEAX, YF8U14-080VA3XLEAX, YF8U14-100UA3XLEAX, YF8U14-100VA3M2A14, YF8U14-100VA3XLEAX, YF8U14-150UA3XLEAX, YF8U14-150VA3XLEAX, YF8U14-200UA3XLEAX, YF8U14-200VA3M2A14, YF8U14-200VA3XLEAX, YF8U14-300VA3XLEAX, YF8U14-C30VA3M8U14, YF8U14-C60UA3M2A14, YF8U14-C60VA3M2A14, YF8U14-C60VA3M8U14, YF8U14-C60VA3XLEAX, YG8U14-010VA3XLEAX, YG8U14-020VA3XLEAX, YG8U14-030VA3XLEAX, YG8U14-050VA3XLEAX, YG8U14-100VA3XLEAX, YG8U14-300VA3XLEAX, YF2A14-010UB3M2A14, YF2A14-010UB3XLEAX, YF2A14-010VB3XLEAX, YF2A14-015VB3M2A14, YF2A14-017UB3M2A14, YF2A14-019UB3M2A14, YF2A14-020UB3M2A14, YF2A14-020UB3XLEAX, YF2A14-020VB3M2A14, YF2A14-020VB3XLEAX, YF2A14-025UB3M2A14, YF2A14-030UB3XLEAX, YF2A14-050UB3M2A14, YF2A14-050UB3XLEAX, YF2A14-050VB3M2A14, YF2A14-050VB3XLEAX, YF2A14-100UB3M2A14, YF2A14-100UB3XLEAX, YF2A14-100VB3M2A14, YF2A14-100VB3XLEAX, YF2A14-150UB3XLEAX, YF2A14-150VB3XLEAX, YF2A14-200UB3XLEAX, YF2A14-200VB3M2A14, YF2A14-200VB3XLEAX, YF2A14-250UB3XLEAX, YF2A14-C60UB3XLEAX, YF2A14-C60VB3M2A14, YF2A14-C60VB3XLEAX, YG2A14-010UB3XLEAX, YG2A14-010VB3XLEAX, YG2A14-015UB3XLEAX, YG2A14-020UB3XLEAX, YG2A14-020VB3XLEAX, YG2A14-050UB3XLEAX, YG2A14-050VB3XLEAX, YG2A14-100UB3XLEAX, YG2A14-100VB3XLEAX, YG2A14-150UB3XLEAX, YG2A14-150VB3XLEAX, YG2A14-200VB3XLEAX, YG2A14-250VB3XLEAX, YG2A14-C60UB3XLEAX, YG2A14-C60VB3XLEAX, YF2A24-010VB4XLEAX, YF2A24-020VB4XLEAX, YF2A24-030VB4XLEAX, YF2A24-050VB4XLEAX, YF2A24-100VB4XLEAX, YF2A24-C60VB4XLEAX, YG2A24-010VB4XLEAX, YG2A24-020VB4XLEAX, YG2A24-030VB4XLEAX, YG2A24-050VB4XLEAX, YG2A24-100VB4XLEAX, YG2A24-C60VB4XLEAX, YI2A14-010VB3XLEAX, YI2A14-020VB3XLEAX, YI2A14-030VB3XLEAX, YI2A14-050VB3XLEAX, YI2A14-100VB3XLEAX, YI2A14-C60VB3XLEAX

Gá đỡ (Bán rời)

BEF-SLG2-SET1

Phụ kiện khác (Bán rời)

Side mounting: BEF-NUT-SLG2

Tài liệu Cảm biến vùng phát hiện và đo lường SICK SLG-2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 11 -  Đã truy cập: 188.375.566
Chat hỗ trợ