Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV LS Cu/XLPE/PVC 4x series 

Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV LS Cu/XLPE/PVC 4x series
Hãng sản xuất: LS
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 188

Series: Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV LS Cu/XLPE/PVC 4x series

Đặc điểm chung của Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV LS Cu/XLPE/PVC 4x series

Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV
- Lõi dẫn: đồng
- Lớp cách điện: XLPE
- Lớp lót: PVC
- Giáp: Dây thép mạ kẽm một lớp
Ứng dụng: Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV có tổn hao điện môi thấp cùng với điện trở cơ học chủ yếu được sử dụng trong các mạng lưới điện có điện tải thay đổi đột ngột trong các khu dân cư hoặc khu công nghiệp. Có thể đặt ngoài trời, dưới đất.

Thông số kỹ thuật chung của Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV LS Cu/XLPE/PVC 4x series

Loại

Electrical cables

Ứng dụng

Power supply, Motors

Số dây

4

Tiết diện dây

0.5mm², 1mm², 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm²

Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²)

4x0.5mm², 4x1mm², 4x1.5mm², 4x2.5mm², 4x4mm², 4x6mm², 4x10mm², 4x16mm², 4x25mm², 4x35mm², 4x50mm², 4x70mm², 4x95mm², 4x120mm², 4x150mm², 4x185mm², 4x240mm², 4x300mm², 4x400mm²

Cấp điện áp

Low voltage cables

Điện áp định mức

0.6/1(1.2)kV

Vật liệu dẫn

CU

Phân loại dây dẫn

Stranded

Loại dây

Insulation

Cấu trúc Shield

Unshielded

Chất làm đầy

Yes

Chất liệu lớp cách điện bên trong

XLPE

Chất liệu lớp cách điện bên ngoài

PVC

Màu của lớp cách điện bên ngoài

Black

Sự khác biệt giữa các lõi dây

By color

Độ uốn

Bend and stay

Đường kính bên ngoài dây

12mm, 13mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 24mm, 27mm, 30mm, 35mm, 39mm, 44mm, 49mm, 54mm, 61mm, 68mm, 76mm

Chiều dài cáp / dây

Made to order

Môi trường hoạt động

Updating

Trọng lượng mỗi mét dài

780g, 1.18kg, 1.57kg, 2.09kg, 2.94kg, 3.99kg, 5kg, 6.15kg, 7.71kg, 10kg, 12.5kg, 21.1kg

Đường kính tổng thể

12mm, 13mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 24mm, 27mm, 30mm, 35mm, 39mm, 44mm, 49mm, 54mm, 61mm, 68mm, 76mm

Chiều dài tổng thể

Made to order

Tiêu chuẩn

IEC 60502-1

Tài liệu Cáp 4 lõi cách điện 0.6-1(1.2)kV LS Cu/XLPE/PVC 4x series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 13 -  Đã truy cập: 126.798.387
Chat hỗ trợ