Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV LS XLPE insulated cables 

Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV LS XLPE insulated cables
Hãng sản xuất: LS
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 165

Series: Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV LS XLPE insulated cables

Đặc điểm chung của Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV LS XLPE insulated cables

Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV:
- Cáp hạ thế cung cấp nguồn điện cho các khu công nghiệp có quy mô lớn và các tòa nhà thương mại.
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-1:2009
- Dòng tải: 0.6/1(1.2)kV
- Vật cách điện: Loại XLPE
- Số lõi: 1 lõi
Ứng dụng: Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV là cáp hạ thế cung cấp nguồn điện cho các khu công nghiệp có quy mô lớn và các tòa nhà thương mại.

Thông số kỹ thuật chung của Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV LS XLPE insulated cables

Loại

Electrical cables

Ứng dụng

Power supply, Control, Distribution

Số dây

1

Tiết diện dây

1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm², 500mm², 630mm², 800mm², 1000mm², 90mm²

Số dây và tiết diện của dây (mm²)

1x1.5mm², 1x2.5mm², 1x4mm², 1x6mm², 1x10mm², 1x16mm², 1x25mm², 1x35mm², 1x50mm², 1x70mm², 1x95mm², 1x120mm², 1x150mm², 1x185mm², 1x240mm², 1x300mm², 1x400mm², 1x500mm², 1x630mm², 1x800mm², 1x1000mm², 1x90mm²

Cấp điện áp

Low voltage cables

Điện áp

0.6/1(1.2)kV

Vật liệu dẫn

CU, AL

Phân loại dây dẫn

Stranded

Loại dây

Insulation

Cấu trúc Shield

Shielded, Double shielded, Unshielded

Loại Shield

Braid, Foil

Vật liệu shield

Aluminum

Chất làm đầy

Yes, No

Chất liệu lớp cách điện bên trong

XLPE

Chất liệu lớp cách điện bên ngoài

PVC

Màu của lớp cách điện bên ngoài

Black

Độ uốn

Flexible

Đường kính bên ngoài dây

25mm, 27mm, 29mm, 32mm, 34mm, 39mm, 43mm, 49mm, 54mm, 59mm, 7mm, 9mm, 10mm, 11mm, 24mm, 26mm, 31mm, 35mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 19mm, 21mm, 23mm, 36mm, 42mm, 46mm, 51mm, 13mm, 17mm, 20mm, 22mm

Chiều dài cáp / dây

Made to order

Môi trường hoạt động

Standard

Trọng lượng mỗi mét dài

1.57kg, 1.88kg, 2.27kg, 2.75kg, 3.5kg, 4.52kg, 5.64kg, 7.16kg, 9.04kg, 11.35kg, 50g, 65g, 80g, 110g, 140g, 200g, 300g, 1.7kg, 2.08kg, 2.66kg, 3.28kg, 4.18kg, 5.24kg, 400g, 520g, 730g, 980g, 1.22kg, 1.51kg, 1.86kg, 2.43kg, 3.01kg, 3.84kg, 4.9kg, 6.47kg, 8.23kg, 10.3kg, 150g, 180g, 230g, 310g, 410g, 280g, 340g, 470g, 580g, 720g, 960g, 480g, 600g, 740g, 940g, 1.14kg, 1.45kg, 1.82kg, 2.45kg, 3.07kg, 3.81kg, 250g, 360g, 430g, 530g, 640g, 860g, 1.39kg, 1.64kg, 2.14kg, 2.58kg, 3.48kg, 4.23kg, 4.98kg, 800g, 1.18kg, 1.42kg, 1.79kg, 2.2kg, 1.23kg

Đường kính tổng thể

25mm, 27mm, 29mm, 32mm, 34mm, 39mm, 43mm, 49mm, 54mm, 59mm, 7mm, 9mm, 10mm, 11mm, 24mm, 26mm, 31mm, 35mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 19mm, 21mm, 23mm, 36mm, 42mm, 46mm, 51mm, 13mm, 17mm, 20mm, 22mm

Chiều dài tổng thể

Made to order

Tiêu chuẩn

IEC

Tài liệu Cáp LS 1 lõi cách điện XLPE 0.6-1 (1.2)kV LS XLPE insulated cables

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 14 -  Đã truy cập: 126.798.029
Chat hỗ trợ