Loại |
Connector-Terminal block conversion units |
Dòng điện |
1A |
Điện áp |
24VDC, 125VAC |
Số cực |
20 pole, 26 pole, 34 pole, 40 pole, 50 pole |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.3...1.25mm² AWG 22-16 |
Kiểu đầu nối |
MIL connector, 50P polarity guide: 1EA(Only 50P) |
Đầu nối đực/cái |
Socket (female) |
Khoảng cách giữa hai cực |
7mm |
Màu sắc cầu đấu |
White |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 101mm, 129mm, 149mm, 184mm |
Chiều cao tổng thể |
40.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
40.8mm |
Phụ kiện đi kèm |
End plate, Terminal cover |
Chiều cao ray |
HYBT-01, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |