Loại |
Grounding assembly terminal blocks |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
1 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3, M3.5, M4, M6 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.2...4mm², 0.2...6mm², 0.2...10mm², 0.2...16mm², 2.5....35mm², 10...70mm² |
Màu sắc cầu đấu |
Yellow |
Phương pháp lắp đặt |
35-15mm DIN rail mounting, 35mm DIN rail mounting |
Chiều rộng tổng thể |
20mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm |
Chiều cao tổng thể |
78.1mm, 56.7mm, 54.4mm, 55.8mm, 56mm, 58.2mm, 70.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
77mm, 43mm, 54.2mm, 54.5mm, 55mm, 45mm, 58mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Marker tag: MC16, Marking tag: CA509/K16 |
Chiều cao ray |
CA701-1M, CA701-1M-S, CA701-2M, CA701-2M-S, CA701-15-1M, CA701-15-1M-S, CA701-15-2M, CA701-15-2M-S, CA501-1M, CA501-1M-S, CA501-2M, CA501-2M-S |