Loại |
Grounding assembly terminal blocks |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
4 |
Phương pháp đấu nối điện |
Push-in plus terminals |
Tiết diện dẫn điện |
2.5mm² |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.14...4mm² |
Màu sắc cầu đấu |
Yellow/Green |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-60...110°C |
Khối lượng tương đối |
12.775 g |
Chiều rộng tổng thể |
5.2mm |
Chiều cao tổng thể |
72.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
35.3mm |
Tiêu chuẩn |
IEC 60947-7-2 |
Phụ kiện mua rời |
Stopper: HYBT-07, Stopper: HYBT-ST10 |
Chiều cao ray |
NS 35/ 7, 5 PERF 2000MM, 5 UNPERF 2000MM, 5 WH PERF 2000MM, 5 ZN PERF 2000MM, NS 35/15 CU UNPERF 2000MM, NS 35/15 PERF 2000MM, NS 35/15 UNPERF 2000MM, NS 35/15 WH PERF 2000MM, NS 35/15 WH UNPERF 2000MM, NS 35/15 ZN PERF 2000MM NS 35/15 ZN UNPERF 2000MM, HYBT-01, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel, PFP-100N |
Nắp chặn cầu đấu (Bán riêng) |
D-ST 2, 5-QUATTRO, 5-QUATTRO-0, 8 OG |
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
ATP-ST QUATTRO NS 35/ 7, 5 CAP NS 35/15 CAP, BIZ-07, BNL6, BNL5, BNL6PN10, HYBT-07 |
Tem nhãn cầu đấu (Bán riêng) |
ZB 5, ZB 5 CUS ZB 5, LGS:L1-N, PE ZBF 5, LGS:FORTL.ZAHLEN |
Dăm nối tắt cầu đấu (Bán riêng) |
FBS 10-5, FBS 10-5 BU, FBS 20-5, FBS 20-5 BU, FBS 2-5, FBS 2-5 BU, FBS 3-5, FBS 3-5 BU, FBS 4-5, FBS 4-5 BU, FBS 50-5, FBS 50-5 BU, FBS 5-5, FBS 5-5 BU, FBSR 10-5, FBSR 2-5, FBSR 3-5, FBSR 4-5, FBSR 5-5 |