Loại |
Grounding assembly terminal blocks |
Số tầng |
1 tier |
Số điểm đấu trên một cực |
1-1 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Tiết diện dẫn điện |
4mm², 6mm² |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.2...6mm², 24...10AWG, 0.5...10mm², 20...8AWG |
Màu sắc cầu đấu |
Yellow/Green |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Chiều rộng tổng thể |
6.2mm, 8.2mm |
Chiều cao tổng thể |
56mm, 57.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
35.3mm, 42.2mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Chiều cao ray |
HYBT-01, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
BIZ-07, HYBT-07 |