Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Dòng điện định mức |
17.5A, 24A, 32A, 41A, 57A, 76A, 125A |
Điện áp định mức |
500V, 800V, 1000VAC |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
2 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Tiết diện dẫn điện định mức |
1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 35mm² |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.14...1.5mm², 0.2...4mm², 0.2...6mm², 0.2...10mm², 0.5...16mm², 2.5...25mm², 10...35mm² |
Màu sắc cầu đấu |
Gray |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Chiều rộng tổng thể |
42.5mm, 54.5mm |
Chiều cao tổng thể |
42mm, 47mm, 47.3mm, 54mm, 62mm |
Chiều sâu tổng thể |
4.2mm, 5.2mm, 6.2mm, 8.2mm, 10.2mm, 12.2mm, 16mm |