Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Dòng điện định mức |
16A, 21A, 30A, 40A, 50A, 70A, 94A, 132A, 175A |
Điện áp định mức |
800V, 630V, 600V |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
2 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3, M3.5, M4, M5, M6, M8 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
1.25mm², 2mm², 3.5mm², 5.5mm², 8mm², 14mm², 22mm², 38mm², 60mm² |
Khoảng cách giữa hai cực |
18mm, 17.5mm, 22.4mm, 24.4mm, 26mm, 33mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting, Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
6.5g, 7.3g, 10g, 7g, 15.6g, 25g, 25.4g, 7.5g, 8.2g, 11.2g, 8g, 11g, 16.8g, 29g, 45g, 86g, 88g, 95g |
Chiều rộng tổng thể |
38mm, 43mm, 48mm, 53mm, 63mm, 74mm |
Chiều cao tổng thể |
35mm, 38mm, 44mm, 44.2mm, 52mm |
Chiều sâu tổng thể |
10.3mm, 11.3mm, 14.3mm, 15.8mm, 17.8mm, 18mm, 22.5mm, 29.8mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, JIS, TUV, UL |
Chiều cao ray |
BAP1000, BAA1000 |
Chắn bụi (Bán rời) |
BNC230, BNC330, BNC320, BNC420, BNC520 |
Nắp chặn cầu đấu (Bán rời) |
BNE15W, BNE30W, BNE40W, BNE50W, BNE75W, BNE100W, BNE150W |
Chặn cầu đấu (Bán rời) |
BNL6, BNL8 |
Tem nhãn cầu đấu (Bán rời) |
BNM7, BNM9, BNM725 |