Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Dòng điện định mức |
15A, 25A, 35A, 60A |
Điện áp định mức |
600V |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
2 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
16AWG, 1mm², 12AWG, 4mm², 10AWG, 6mm², 16mm² |
Khoảng cách giữa hai cực |
17mm, 19mm, 20mm, 24mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
36mm, 39mm, 45mm |
Chiều cao tổng thể |
30mm, 32mm, 42mm |
Chiều sâu tổng thể |
8.8mm, 10.3mm, 11.4mm, 14.4mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Cover: YS AC-1S, Cover: YS AC-2S, Cover: YS AC-1L, Cover: YS AC-2L |
Chiều cao ray |
YS AR-1, YS AR-2 |
Chắn bụi (Bán rời) |
YS AC-1S, YS AC-2S, YS AC-1L, YS AC-2L |
Nắp chặn cầu đấu (Bán rời) |
YS AS-25, YS AS-35, YS AS-60 |
Chặn cầu đấu (Bán rời) |
YS AP-1, YS AP-2, YS AP-3 |
Tem nhãn cầu đấu (Bán rời) |
YS AN |