|
Loại |
Fixed terminal block |
|
Dòng điện |
10A |
|
Điện áp |
125VAC, 125VDC |
|
Số cực |
1 pole |
|
Số tầng |
1 tier |
|
Số điểm đấu trên một cực |
10-10, 20-20, 25-25 |
|
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
|
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.3...1.25mm² (AWG 22-16) |
|
Màu sắc cầu đấu |
Black |
|
Đặc điểm |
Left +COM, Right -COM, Top +COM, Bottom -COM |
|
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-15...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
61g, 115g, 120g, 141g |
|
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 150mm, 184mm |
|
Chiều cao tổng thể |
32.5mm, 56.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
41.8mm, 58mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL |
|
Chiều cao ray |
HYBT-01, HYBT-CH10, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |