Loại |
Adjustable wrenches |
Cỡ |
6", 8", 10", 12", 15", 16" |
Hệ đo lường |
Inch |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Hình dạng đầu vặn |
Round |
Cỡ của ngàm |
22mm, 31.25mm, 34.5mm, 40.75mm, 43.75mm, 40.5mm |
Bề mặt của ngàm |
Smooth |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Black phosphate |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Black |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Màu sắc tay cầm |
Black |
Ứng dụng |
Nuts, Bolts |
Đặc điểm nổi bật |
Improved strength due to increased engagement on teeth and worm gear, Jaw movement engineered to facilitate minimal jaw movement between jaws for precise adjustments, ToughCoat finish helps to prevent chipping |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
146g, 113g, 680g, 625g, 1.7kg, 4.65kg |
Chiều dài tổng thể |
150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 375mm, 237.5mm |