Loại |
Box wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
12 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
12-point |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External 12-point |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
Kích thước đầu khớp |
6mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 7mm, 8mm, 9mm, 18mm, 19mm, 21mm, 23mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm |
Góc vênh của đầu cờ lê |
75° |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Nút đảo chiều bánh cóc |
No |
Vật liệu cờ lê |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
Ứng dụng |
Nuts, Bolts, Screws |
Kiểu hộp chứa |
Nylon pouch bag |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
3.78kg |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Tiêu chuẩn |
DIN |