|
Loại |
Buzzers |
|
Kiểu tín hiệu |
Audible alarm only |
|
Loại âm thanh |
Continuous, Intermittent |
|
Số giai điệu |
2, 1 |
|
Âm thanh |
Magnetic sound, Electronic sound |
|
Âm lượng (cách 1 mét) |
70dB, 60...70dB, 60dB |
|
Điều chỉnh âm lượng |
No, Yes |
|
Nguồn năng lượng |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
24VAC, 24VDC, 100...110VAC, 200...220VAC, 100...110VDC, 6VDC, 6VAC, 12...24VAC, 12...24VDC, 35...48VAC, 35...48VDC |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Màu thân |
Black |
|
Chức năng |
Sound volume adjustment, Intermittent/continuous sound selection, LED operation indicator (Red) |
|
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
D22.3mm, D25.5mm |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
|
Chiều cao tổng thể |
42mm, 43mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
85mm, 98mm, 65mm, 78mm, 70.5mm, 83.5mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP54 |