Loại |
Sirens & horns |
Kiểu tín hiệu |
Audible alarm only |
Loại âm thanh |
Continuous, Intermittent |
Số giai điệu |
32 |
Âm thanh |
Alternate HF slow sweep, Alternative warble, Analogue sweep tone, Australian slow whoop, ISO8201 LF BS5839 Pt 1 1988, Dutch sweep tone, Fast HF sweep, FP 1063.1 Telecom, French tone AFNOR, German DIN tone, HF back up interrupted tone, HF continuous, Interrupted tone BS Standard, ISO8201 HF, LF back up alarm, LF buzz, LF continous tone BS5839, LF sweep, Swedish all clear signal, Swedish fire signal, Sweep tone, US temporal pattern HF, US temporal pattern LF, warble tone |
Âm lượng (cách 1 mét) |
107dB |
Điều chỉnh âm lượng |
Yes |
Nguồn năng lượng |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Chất liệu |
Plastic |
Màu thân |
Red, Off white |
Chức năng |
2 tones can be switched externally |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ môi trường |
-20...70°C |
Khối lượng tương đối |
250g |
Đường kính tổng thể |
93mm |
Chiều dài tổng thể |
100mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC |