Loại |
Buzzers |
Kiểu tín hiệu |
Audible alarm only |
Loại âm thanh |
Continuous, Intermittent |
Âm lượng (cách 1 mét) |
70dB, 70dB, 70dB, 60dB |
Điện áp nguồn cấp |
6VAC, 6VDC, 12...24VAC, 12...24VDC, 35...48VAC, 35...48VDC, 24VAC, 100...110VAC, 200...220VAC, 100...110VDC |
Chất liệu |
Plastic |
Màu thân |
Black |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D30.5 mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C, -20...40°C, -20...40°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 46mm, 46mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm, 41mm |
Chiều cao tổng thể |
44mm, 44mm, 44mm, 44mm, 45mm, 45mm, 44mm, 44mm, 44mm, 44mm, 45mm, 45mm, 46mm, 46mm, 44mm, 44mm, 44mm, 44mm, 45mm, 45mm, 44mm |
Chiều sâu tổng thể |
65mm, 65mm, 65mm, 65mm, 78mm, 78mm, 65mm, 65mm, 65mm, 65mm, 78mm, 78mm, 67mm, 67mm, 70.5mm, 70.5mm, 70.5mm, 70.5mm, 83.5mm, 83.5mm, 70.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP00, IP54 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CSA, TÜV, UL |