Loại |
Key selector switches |
Kiểu tay gạt |
Key |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
2, 3 |
Kiểu vận hành |
Maintained, Spring return (from right), Spring return (from left), Spring return (right to center), Spring return (left to center), Spring return (two-way) |
Vị trí rút khóa |
All positions, Left, Right, Left + Center, Right + Center, Right + Left |
Vị trí hoạt động |
90° , 45° |
Kích thước đầu |
D35mm |
Kích thước |
D30 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D30.5mm |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO, 1NO+1NC, 2NO, 2NO+2NC, 4NO, 4NC, 2NO+1NC |
Chất liệu tiếp điểm |
Gold plated silver |
Vật liệu bezel |
Metal |
Màu sắc bezel |
Coloring chrome plating |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
500, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
500, 000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
45.4mm, 65.4mm |
Môi trường hoạt động |
Dust-proof/jet-proof |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
147g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
41.4mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp chữ nhật) |
61.9mm, 81.9mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Key |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
HW-U01, HW-U01-MAU, HW-U01R, HW-U01R-MAU, HW-U10, HW-U10-MAU, HW-U10R, HW-U10R-MAU |