Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Momentary |
Tiếp điểm |
2NO |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
5A at 250VAC |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D22, D25 |
Kích thước đầu |
D40mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22mm, D25mm |
Màu |
Red |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
30 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
30 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
500,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...40°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, KC, UL |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
80mm |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
49mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Alternate operation unit: AR-50, Guide bracket: AR-67, Lamp extractor: UR-81, Name plate large type: AR-72, Name plate standard type: AR-71, Name plate: AR-62, Name plate: AR-63, Nut tightening tool: QR-82, Protective cover: AR-77, Puller: AR-83, Spin prevention ring: AR-65, Spin prevention ring: AR-66, Square spinning prevention plate: AR-68, Switch unit: AR-10a, Switch unit: AR-20b, Water proof cap: AR-73, Water proof cap: AR-74, Water proof cap: AR-75, Water proof cap: AR-76 |