Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-pull, Push-lock turn reset |
Tiếp điểm |
1NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC, 5A at 125VAC, 0.2A at 250VDC, 0.4A at 125VDC, 2A at 30VDC |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D16 |
Kích thước đầu |
D40mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D16.2mm |
Màu |
Red |
Chức năng |
Unibody |
Kiểu đấu nối |
Solder terminals, Tab terminal #110 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
30 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
30 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
100,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
Khối lượng tương đối |
16g |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Đường kính tổng thể |
40mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
44.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
IEC, CSA, JIS, CCC, CE, TUV, UL |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
23.9mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Locking ring: XA9Z-LNPN10, Ring wrench: MT-001, Terminal cover: XA9Z-VL2PN02, Nameplates: HAAV4-0, Nameplates: HAAV4-27 |