Loại |
Non-illuminated emergency stop switches, Key emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-pull, Push-lock turn reset, Push-lock key reset |
Tiếp điểm |
1NC, 1NO+1NC, 2NC, 1NO+2NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
6A at 220VAC |
Vật liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D22 |
Kích thước đầu |
D40mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22mm |
Màu |
Red |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Màu sắc kí hiệu |
Operator color |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tuổi thọ cơ khí |
300, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
1, 000, 000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Khối lượng tương đối |
130g, 140g, 170g, 125g, 136g, 133g, 118g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
47mm |
Chiều sâu tổng thể |
82mm, 104mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP67, IP69, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CSA, JIS, UL, CCC, IEC |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
43mm |
Phụ kiện mua rời |
Boot for contact block: ZBZ60, Circular yellow legends for emergency stop: ZBY9121, Circular yellow legends for emergency stop: ZBY9320, Body/fixing collar: ZB4BZ009, Heads only: ZB4BT84, Legends panel: ZBYLEG201001, Heads only: ZB4BS844, Accessories for mushroom head pushbuttons: ZBZ3605, Legends panel: ZBYLEG101001 |
Khối tiếp điểm (bán riêng) |
ZBE102, ZBE101 |