Loại |
General-purpose vertical |
Loại/Kiểu tác động |
Roller lever |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC), SPST (1NO) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
0.4A at 115VDC, 5A at 115VAC, 5A at 250VAC, 0.4A at 115VDC, 0.4A at 115VDC, 0.4A at 115VDC, 0.4A at 115VDC, 0.4A at 115VDC, 0.4A at 115VDC |
Kiểu hiển thị |
L.E.D, Neon lamp |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
9.81N, 13.34N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
10°, 5° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
65°, 40° |
Thông số tính năng |
High-precision, High-sensitivity |
Chiều rộng thân |
40mm, 40mm |
Chiều cao thân |
94.1mm |
Chiều sâu thân |
42mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals, Pre-wire connector |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2 |
Môi trường làm việc |
Spatter-prevention, Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Chiều rộng tổng |
40mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, TÜV, UL |
Phụ kiện bán rời |
Roller lever: WL-1A103S, Roller lever: WL-1A105S, Cable model: XS2F-D421-D80-F, Cable model: XS2F-D421-G80-F, Cable model: XS5F-D421-D80-F, Cable model: XS5F-D421-G80-F |