Loại |
General-purpose vertical |
Kiểu tác động |
Pin plunger, Roller plunger, Roller lever, Adjustable roller lever, Flexible rod: Plastic rod, Flexible rod: steel wire, Double-roller lever arm, Flexible rod: Cat whisker (Spring wire) |
Hướng tác động |
Axial direction, Clockwise, Counter-clockwise, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
0.15A at 220VDC, 0.8A at 380VAC |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Vật liệu thân vỏ |
Plastic |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
30N, 20N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
7mm, 45°, 80° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
2mm, 20° |
Thông số tính năng |
Open type, Vertical protective enclosure with a cable entry at the bottom, Horizontal protective enclosure with a cable entry on the bottom and each size |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Độ ẩm môi trường |
90% max. |
Chiều rộng thân |
42mm, 60mm |
Chiều cao thân |
100mm, 150mm, 200mm, 190mm, 138mm, 250mm |
Chiều sâu thân |
42mm, 44mm |
Chiều rộng tổng thể |
42mm, 60mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm, 150mm, 200mm, 190mm, 138mm, 250mm |
Chiều sâu tổng thể |
42mm, 70mm, 60mm |
Tiêu chuẩn |
GB 14048.5, IEC 60947- 5-1 |