Loại |
General-purpose vertical |
Kiểu tác động |
Roller lever, Adjustable roller lever, Roller plunger, Pin plunger, Ball plunger, Side plunger: Pin, Side plunger: Horizontal roller, Side plunger: Ball, Adjustable rod lever, Rod spring lever, Flexible rod: Coil spring, Flexible rod: Plastic rod, Flexible rod: steel wire, Fork lock lever |
Chiều dài cần gạt |
38mm, 89mm, 140mm, 380mm, 428.5mm |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise, Any direction except the axial direction, Multiple directions |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 10A at 115VAC, 6A at 24VDC, 3A at 115VAC, 3A at 24VDC |
Kiểu hiển thị |
No, L.E.D, Neon lamp |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals, Connector, Pre-wire connector |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2, Pg13.5, M20, 1/2-14NPT |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
13.34N, 10.2N, 8.04N, 16.67N, 26.67N, 40.03N, 1.39N, 0.98N, 0.9N, 1.47N, 0.28N, 11.77N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
15°, 25°, 20°, 1.7mm, 2.8mm, 20mm, 40mm, 55° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
70°, 60°, 5.6mm, 6.4mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
255g |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
94.1mm |
Chiều sâu thân |
42mm |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, EN, IEC, TÜV |
Phụ kiện mua rời |
Roller lever: WL-1A100, No, Adjustable roller lever: WL-2A100, Adjustable rod lever: WL-4A100, Fork lock lever A: WL-5A100, Fork lock lever B: WL-5A102, Fork lock lever C: WL-5A104, Fork lock lever D: WL-5A104 |