Loại |
General-purpose horizontal |
Loại/Kiểu tác động |
Flexible rod: Plastic rod |
Hướng tác động |
Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC |
Kiểu hiển thị |
No |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
5.88N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
19mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
57.8mm |
Chiều cao thân |
43.7mm |
Chiều sâu thân |
21.5mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường làm việc |
Chemical-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
25...95% |
Khối lượng tương đối |
101g |
Chiều rộng tổng |
57.8mm |
Chiều sâu tổng |
21.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, KC, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |