Loại |
General-purpose horizontal |
Kiểu tác động |
Cross-roller plunger |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
0.25A at 250VDC, 15A at 250VAC |
Kiểu hiển thị |
No |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2 |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
2.45...3.43N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
0.5mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
3.6mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
260...280g |
Chiều rộng thân |
86mm |
Chiều cao thân |
44.5mm |
Chiều sâu thân |
25.4mm |
Chiều rộng tổng thể |
86mm |
Chiều cao tổng thể |
75.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
54mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP60 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |