Loại |
Analog time switch |
Nguồn cấp |
220...240VAC |
Chu kỳ thời gian |
Daily program |
Đơn vị cài đặt nhỏ nhất |
30min, 15min |
Số lượng kênh |
1 |
Bộ nhớ sao lưu |
300h |
Số phân đoạn |
48, 96 |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
15A at 220VAC, 15A at 240VAC, 20A at 220VAC, 20A at 240VAC |
Chức năng mở rộng |
On/off switching times |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Khối lượng tương đối |
270g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
123mm, 107.6mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm, 44.5mm |
Phụ kiện mua rời |
Din rail 35mm, DIN rail: BNDN1003, DIN rail: DIN 43880, DIN rail: DIN EN 50022, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |