Loại |
Analog time switch |
Nguồn cấp |
220...240VAC |
Chu kỳ thời gian |
Daily program |
Đơn vị cài đặt nhỏ nhất |
30min |
Số lượng kênh |
1 |
Bộ nhớ sao lưu |
300h |
Số phân đoạn |
48 |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
15A at 220VAC, 15A at 240VAC |
Chức năng mở rộng |
On/off switching times |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
123mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |