Loại |
Analog time switch |
Nguồn cấp |
230...240VAC |
Chu kỳ thời gian |
Daily program |
Đơn vị cài đặt nhỏ nhất |
15min |
Số lượng kênh |
1 |
Số phân đoạn |
96 |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
16A at 240VAC, 1000 W (Incandescent/halogen lamp load), 150W (Energy saving lamps), 30W LED lamp < 2 W (typ.), 300W LED lamp 2–8 W (typ.), 300W LED lamp > 8 W (typ.) |
Chức năng mở rộng |
Quartz controlled, With power reserve |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
EN |
Khối lượng tương đối |
85g |
Chiều rộng tổng thể |
34mm |
Chiều cao tổng thể |
128mm |
Chiều sâu tổng thể |
65.5 mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |