Loại |
Electromagnetic starter |
Số cực |
4P |
Tiếp điểm chính |
4NO |
Tiếp điểm phụ |
1NO+1NC |
Dòng điện (Ie) |
800A, 1000A |
Cuộn dây |
220...230VAC, 240VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
1000VAC |
Thời gian khởi động |
10...20 ms Between coil De-energization and NC contact closing, 13...23 ms Between coil De-energization and NO contact closing, 25...55 ms Between coil energization and NC contact opening, 30...60 ms Between coil energization and NO contact opening |
Chức năng mở rộng |
Power loss: Rated operating conditions per pole 60W, Power loss: Rated operating conditions per pole 80W |
Đấu nối |
Screw terminals |
Lắp đặt |
Surface mounting (Screw fixing) |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Khối lượng tương đối |
15.5kg, 15.8kg |
Chiều rộng tổng thể |
270mm |
Chiều cao tổng thể |
272mm |
Chiều sâu tổng thể |
225.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 (Coil terminals) |
Tiêu chuẩn |
IEC 60529, IEC 60947-1, EN 60529 |
Phụ kiện đi kèm |
Damping elements, Earthing screw, Extra auxiliary contact block, Nut, Screw, Washer |