Loại |
Receptacle set |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Có sẵn đế |
No |
Số lỗ chờ thiết bị |
1 |
Thành phần thiết bị |
Gang plate, Receptacle |
Số lượng ổ cắm |
1 |
Kiểu lỗ cắm |
3 pin universal socket |
Cường độ dòng điện ổ cắm |
16A |
Màu sắc |
White |
Kiểu đấu dây |
Screw terminals |
Đặc điểm |
With 1 gang |
Tiêu chuẩn |
BS, IEC, TCVN |
Phụ kiện mua rời |
1 way switch: S30/1/20M, 2 way switch: S30M, Bell push switch with Neon: S30MBPN, Bell push switch: S30MBP2, Double pole switch: S30MD20, , Inermediate switch: S30MI, Mounded removable plug: SX, Surface-Double box: S238/D, Surface box: CK157RH, Fire resistant surface box: S238, Surface box: ET238, Socket: S30RJ40, Socket: S30RJ40/W, Socket: S30RJ64, Socket: S30RJ88, Surface box: CK157/D, Surface box: CK237, Surface box: CK157RL |
Hạt chiết áp (Bán riêng) |
S1000VX, S400VX, S500VX |
Hạt đèn báo (Bán riêng) |
S30NGN, S30NGN/W, S30NRD, S30NRD/W |
Hạt cầu chì (Bán riêng) |
FTD, SSTD |