Loại |
Receptacles & switch plates |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Số lỗ chờ thiết bị |
1, 2, 3, 4 |
Thành phần thiết bị |
Switch |
Số lượng công tắc |
1, 2, 3, 4 |
Chức năng của công tắc |
1 way, 2 way, Double pole, Intermediate switch |
Cường độ dòng điện công tắc |
16A, 20A, 10A |
Điện áp |
250VAC |
Vật liệu |
Polycarbonate (plastic part), Brass and phosphor bronze (Contact) |
Màu sắc |
Aluminium silver, White |
Kiểu đấu dây |
Screw terminals, Pillar terminals |
Đặc điểm |
Mounting support: Wall mounted |
Đèn báo |
Neon |
Nhiệt độ hoạt động |
-5...40°C |
Đổ ẩm môi trường |
0…95% |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
MS IEC 60669-1, SS 227-1 |
Khối lượng tương đối |
82.9g |
Chiều cao tổng thể |
87mm, 86mm, 32mm, 33mm |
Chiều rộng tổng thể |
87mm, 86mm |
Chiều sâu tổng thể |
37mm, 32mm, 36.5mm |
Hạt đèn báo (Bán riêng) |
S30NGN, S30NRD |
Tùy chọn (Mua riêng) |
A3B050_G19 |