Loại |
Non-illuminated selector switches |
Kiểu tay gạt |
Knob |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
3 |
Kiểu vận hành |
Maintained |
Kích thước đầu |
D30mm |
Kích thước lắp |
D22, D25 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D22, D25 |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO |
Công suất tiếp điểm |
5A at 250VAC |
Loại đèn |
Without lamp |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Plastic |
Màu sắc bezel |
Black |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
30 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
30 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
500,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
49mm |
Môi trường hoạt động |
With a contact protection cover |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...40°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
35.5mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
75.2mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cURus, CCC, KC |
Phụ kiện mua rời |
Name plate: AR-62, Spin prevention ring: AR-65, Spin prevention ring: AR-66, Square spinning prevention plate: AR-68, Alternate operation unit: AR-50 |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
AR-110 |