Số cực |
4 |
Dòng định mức In (A) |
150 |
Điện áp cuộn hút định mức Uc (V) |
- |
Điện áp làm việc định mức Ue (V) |
1000 |
Điện áp cách điện định mức Ui (V) |
1000 |
Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) |
8 |
Tiếp điểm phụ |
Lắp phía trước, gồm có tiếp điểm phụ LC1 DN, tiếp điểm delay thời gian LA2 DT hoặc LA3 DR, tiếp điểm bảo vệ bụi và ẩm LA1 DX hoặc DY hoặc DZ |
Phụ kiện |
Tiếp điểm phụ, tiếp điểm delay thời gian, bộ khử nhiễu cao tần, phụ kiện đấu nối, đầu nối bẻ góc vuông, đầu cực cách điện, nắp bảo vệ đầu cực, bộ tiếp điểm, buồng dập hồ quang |
Tiêu chuẩn |
EN 60947-1, EN 60947-4-1, IEC 60947-4-1, JEM 1038 |