Loại |
Flange nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M10 |
Chất liệu |
304 stainless steel |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
1.5mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
15mm |
Loại mặt bích |
Serrated |
Đường kính mặt bích |
21.8mm |
Đường kính tổng thể |
21.8mm |
Chiều dài tổng thể |
9.64mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |