Loại |
Hexagon nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M3 |
Chiều cao |
2.4mm |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
Black oxide |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
0.5mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
5.5mm |
Cấp bền |
8.8 |
Màu |
Black |
Chiều dài tổng thể |
2.4mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |