Loại |
Hexagon nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M36, M39, M42, M45, M48, M52 |
Chiều cao |
2.4mm, 3.2mm, 4mm, 5mm, 6.5mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm, 15mm, 16mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 29mm, 31mm, 34mm, 36mm, 38mm, 42mm |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
Black oxide |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
5.5mm, 7mm, 8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm, 36mm, 41mm, 46mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm |
Cấp bền |
8.8 |
Màu |
Black |
Chiều dài tổng thể |
2.4mm, 3.2mm, 4mm, 5mm, 6.5mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm, 15mm, 16mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 29mm, 31mm, 34mm, 36mm, 38mm, 42mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |