Loại |
Rivet nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M10 |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
White zinc plating |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
1.5mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Hình dạng thân đai ốc rút |
Smooth round |
Hình dạng chân đai ốc rút |
Open end |
Đường kính thân của đai ốc rút |
12.9mm |
Cỡ lỗ đai ốc rút |
D13.0mm |
Hình dạng đầu đai ốc rút |
Round |
Đường kính đầu (B) |
17mm |
Độ dày đầu (k) |
1.7mm |
Dải kẹp chặt (T) |
1...4mm |
Màu |
White |
Chiều dài tổng thể |
21mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |