Loại máy bơm |
Bare shaft pump head |
Cấu trúc bơm |
Bare shaft |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Water supply, Pressurisation, Firefighting systems |
Lưu lượng |
6...21m³/h |
Tổng cột áp |
22.8...14m |
Áp suất làm việc tối đa |
14bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flange EN 733 |
Kích thước đầu hút |
DN50 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange EN 733 |
Kích thước đầu xả |
DN32 |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Impeller), Cast iron (Motor bracket), Cast iron (Pump body) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Bare shaft centrifugal pump constructed in compliance with EN 733 standards; widely used in water supplies, pressurisation and fire-fighting systems. The pump is supplied with counter-flange |
Chiều rộng tổng thể |
390mm |
Chiều cao tổng thể |
342mm |
Chiều sâu tổng thể |
440mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
EN, ISO |