Loại |
Contact displacement sensor heads |
Phương pháp đo |
Standard |
Phạm vi đo |
5mm |
Độ phân giải |
0.1µm |
Độ chính xác |
0.1µm |
Lực tác động |
0.35±0.25 N (Upward), 0.4±0.25 N (Horizontal), 0.45±0.25 N (Downward) |
Vật liệu cảm biến |
SUS 303 |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
110g |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Sensor Head: E9NC-TB1, Sensor Head: E9NC-TB2, Sensor Head: E9NC-TB3, Rubber boot: E9NC-G5 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier units: E9NC-TA0, Amplifier units: E9NC-TA21 2M, Amplifier units: E9NC-TA51 2M |