Loại |
Contact displacement sensor heads |
Phương pháp đo |
Standard, Air-driven |
Phạm vi đo |
5mm, 12mm |
Độ phân giải |
0.1µm |
Độ chính xác |
0.1µm |
Lực tác động |
0.35±0.25 N (Upward), 0.4±0.25 N (Horizontal), 0.45±0.25 N (Downward), 0.4±0.3 N (Upward), 0.5±0.3 N (Horizontal), 0.6±0.3 N (Downward) |
Phạm vi áp suất phù hợp |
-0.04...0.067MPa |
Sử dụng khí |
Dry air |
Vật liệu cảm biến |
SUS 303 |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
110g |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Sensor Head: E9NC-TB1, Sensor Head: E9NC-TB2, Sensor Head: E9NC-TB3, Rubber boot: E9NC-G5, Rubber boot: E9NC-G12 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier units: E9NC-TA0, Amplifier units: E9NC-TA21 2M, Amplifier units: E9NC-TA51 2M |