Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
1.5...3mm |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, iron |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
15mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
3m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Khối lượng tương đối |
50g |
Đường kính thân |
8mm |
Chiều dài thân |
18mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Bộ khuếch đại (Mua rời) |
E2C-GE4A, E2C-GF4A, E2C-AK4A, E2C-AM4A, E2C-JC4A 2M, E2C-JC4AP 2M |