SV 1.25-4 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-4 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 2-4 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 2-3 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
SV 2-5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-4 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.3mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-6 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3.5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-6 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3.5 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-5 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-6 RED
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-4 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-6 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-4 RED
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-4 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.3mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-6 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-3 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-3 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-4 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-8 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 8.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 14mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-4 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-6 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-6 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-8 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 8.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 14mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-4 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-4 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.3mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-3.5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.3mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-6 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 3.5-5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm², 14...12AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-6 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-8 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 8.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 14mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-3.2 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-6 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-6 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-3.5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-6 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-3.5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.3mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-4 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3.5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-6 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-3.5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-4 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-3.5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-5 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 5.5-3.5 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.3mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-5 BLACK
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Black; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-6 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.5mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.5mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 2-4 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Yes; Blue; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-3.5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.7mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
SV 1.25-5 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Yes; Yellow; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass, Copper
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|