|
Loại |
Closed-end connectors |
|
Điện áp |
300V |
|
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
12.3mm |
|
Chiều dài phần cho dây vào |
8.1mm |
|
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
|
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Tin plated |
|
Lớp cách điện |
Yes |
|
Vật liệu cách điện |
Polyethylene |
|
Đường kính trong của lớp bảo vệ dây điện |
12.3mm |
|
Màu lớp cách điện |
Pink |
|
Hình dạng thân |
Straight |
|
Dải kích thước lõi dây dẫn |
Max 0.9 x 1 + 1.2 x 2, Max 0.9 x 2 + 1.2 x 1 |
|
Dùng cho dây cứng |
0.9mm, 1.6mm, 1.2mm |
|
Dùng cho dây mềm |
0.75mm², 0.5mm² |
|
Môi trường hoạt động |
High temperature |
|
Đặc điểm |
These closed end connectors surpass the temperature rise test to 380? in 15 minutes |
|
Nhiệt độ lớp cách điện |
-40...75°C |
|
Chiều dài tổng thể |
22mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |