Hình dạng |
Male connector |
Cổng 1 - đường kính bên ngoài |
1/8" |
Cỡ ren đầu nối |
1/4" |
Loại ren đầu nối |
R |
Chất liệu thân |
Brass (C3604), Polybutylene terephthalate (PBT) |
Chất liệu ren |
Brass |
Môi chất |
Air, Water |
For tube material |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon |
Phương pháp làm kín |
Face seal |
Xử lý bề mặt |
No plating |
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
Chất liệu vòng xả |
Polyoxymethylene (POM) |
Hình dạng nút xả |
Oval type |
Nhiệt độ môi chất (°C) |
0...40°C, -5...60°C |
Áp suất hoạt động |
-100 kPa...1 MPa |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-5...60°C, 0...40°C (Water) |
Khối lượng tương đối |
15.1 g |
Đường kính |
17 mm |
Dài |
15 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |